Phân biệt cách sử dụng other và another
02/08/2022Other và another đều có nghĩa Tiếng Việt là “khác”. Tuy nhiên, hai từ này lại có cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Có rất nhiều bạn khi học đều vướng mắc cách sử dụng hai từ này. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt cách sử dụng other và another một cách dễ dàng và nhanh chóng!
Cách dùng other
Other mang nghĩa là tính từ: giúp bổ sung nghĩa người hoặc vật được thêm vào hoặc đã được nói đến trước đó. Ngoài ra, other thường được dùng là một đại từ (pronouns) hoặc từ hạn định (determiner) đứng trước danh từ số nhiều (plural nouns), danh từ số ít (singular nouns) danh từ không đếm được (uncountable nouns)
Other sử dụng như là từ hạn định (determiner)
- Other + plural nouns (danh từ đếm được số nhiều).
Ví dụ:
I have other drawing papers for you to paint. (Tôi có nhiều giấy vẽ tranh khác để bạn vẽ).
Some professors are from China, other professors are from Japan. (Một số giáo sư đến từ Trung Quốc, số khác đến từ Nhật Bản).
- Other + uncountable nouns (danh từ không đếm được).
Ví dụ: Do you have any other information for me?
- Other + singular nouns (danh từ số ít đếm được). Trong trường hợp này, bạn phải kết hợp với một từ xác định phía trước “other” đó là “the other”.
Ví dụ: I can play two sports. One is football and the other is volleyball. (Tôi có thể chơi 2 môn thể thao. Thứ nhất là bóng đá và môn kia là bóng chuyền.)
- Other + ones
Ví dụ: These books are boring. I want to read other ones, please. (Những quyển sách này thật nhàm chán. Tôi muốn đọc cuốn sách khác, làm ơn).
Other được sử dụng là đại từ (pronouns)
Khi đóng vai trò là đại từ, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. Ngoài ra, other thay thế cho danh từ số nhiều thì có dạng others.
Ví dụ:
This cake is bad. Please give me the other. (Chiếc bánh này tệ quá. Làm ơn đưa tôi cái khác).
Some people play guitar , others play violin. (Một số người chơi guitar, những người khác thì chơi violin).
Cách dùng another
Another dùng để đề cập đến một điều gì đó được thêm vào hoặc một cái khác.
- Another (adj) + Singular nouns (danh từ số ít đếm được).
Ví dụ: “Do you want to order another dish?” có nghĩa là “Bạn có muốn gọi thêm món ăn khác nữa không”. “Dish” là danh từ số ít đếm được.
- Another (pronouns)
Ví dụ: This food is so delicious. I’ll have another. (Món ăn này rất ngon. Tôi sẽ ăn thêm một cái nữa).
- Another + one
Ví dụ: This drink is so tasty. I can have another one. (Nước uống này thật ngon. Tôi có thể uống thêm ly nữa).
- Another: Được dùng để miêu tả về khoảng cách, thời gian, tiền bạc ở số ít hoặc số nhiều với nghĩa thêm vào.
Ví dụ: What will you do in another 2 weeks?
Dịch nghĩa: (Bạn sẽ làm gì trong 2 năm tới?).
Phân biệt cách sử dụng other và another
Other và another đều được dùng để thay thế danh từ chỉ người hoặc chỉ vật được đề cập ở phía trước. Bạn có thể dựa trên nghĩa của câu hoặc ngữ cảnh để sử dụng thích hợp.
Other ones và another one, hai cụm từ này có nghĩa như nhau nhưng other ones đề cập danh từ số nhiều, another one thay cho danh từ số ít
Each other và one another có nghĩa là với nhau hoặc lẫn nhau. Hai cụm từ này thường bổ nghĩa cho hành động hoặc cảm nghĩ.
Tuy nhiên, trong học thuật, chúng ta nên sử dụng cụm từ đúng nghĩa.
- Each other dùng cho 2 đối tượng đang cùng nhau thực hiện điều gì đó.
Ex: My parents have been together for 30 years and they still love each other as always (Bố mẹ của tôi đã ở bên cạnh nhau 30 năm rồi mà họ vẫn luôn yêu thương lẫn nhau).
- One another dùng cho ba đối tượng trở lên. Ex: Let’s make teams of four and support one another! (Hãy lập thành 4 đội và hỗ trợ lẫn nhau).
Những lưu ý trong cách sử dụng other và another
Cách sử dụng từ other và another rất dễ dàng. Nhưng có một số bạn chủ quan, không nắm rõ hết kiến thức về hai từ này. Do đó, đã dẫn đến những sai lầm không mong muốn khi trong thi cử. Dưới đây là những lưu ý trong cách sử dụng other và another, bạn nên ghi nhớ:
- “Other” được sử dụng như một đại từ nhằm thay thế “other ones” hay “other + danh từ số nhiều” và “other” ở dạng số nhiều (plural form) là “others”
- Trường hợp, other phải có từ xác định (determiner) trước hoặc sau danh từ số ít đếm được. Nếu danh từ đó không xác định, bạn phải đổi other thành another.
- Another = An + other, tuy nhiên khi viết phải ghi cụm từ này lại với nhau và không được tách thành “an other”.
- Another chỉ được dùng để thay thế cho danh từ số ít đếm được. Nếu bạn muốn dùng cho danh từ số nhiều đếm được phải sử dụng other.
Trên đây là một số kiến thức hỗ trợ bạn phân biệt cách sử dụng other và another nhanh chóng và dễ nhớ. Mong rằng, bài viết sẽ giúp ích trong quá trình học tập và chinh phục tiếng Anh của bạn.
>>> Xem thêm các bài viết khác tại: https://edisonschools.edu.vn/
10/08/22
Ngày Dự án Khối Trung học – Hàng loạt Dự án học tập ý nghĩa được “trình làng”
Sau nhiều thời gian ấp ủ và xây dựng, Ngày Dự án Khối Trung học đã chính thức được khởi động với hàng loạt các Dự án ý nghĩa được các bạn học sinh báo cáo. Trong hoạt động đầu tiên của Ngày Dự án, các Teen đã có dịp đi du lịch vòng quanh thế giới, đến với nhiều điểm hẹn văn hóa khác nhau với Dự án GLOBAL FAIR.
Tiểu học
10/08/22
Bí kíp kỳ thi – Chuyện bây giờ mới kể
Vậy là các EddieTeen đã vượt qua kì thi học kì I một cách thành công! Chúng tớ đã học tập thật sự rất chăm chỉ đấy. Để có được những bài thi với kết quả rực rỡ, ngoài sự chỉ dạy của các Thầy Cô và sự cố gắng của chính chúng tớ, phải kể đến sự giúp sức của cả lớp nữa đó.
Tiểu học
10/08/22
Eddie Trung học – Khám phá những giá trị văn hóa 54 dân tộc anh em
Một hành trình thú vị của các Eddie Trung học trong Học kì I lần này chính là chuyến đi khám phá Làng Văn hóa - Du lịch Các dân tộc Việt Nam.
Tiểu học