Những từ vựng tiếng Anh về động vật thông dụng và dễ nhớ nhất

Những từ vựng tiếng Anh về động vật thông dụng và dễ nhớ nhất

Những từ vựng tiếng Anh về động vật thông dụng và dễ nhớ nhất

02/08/2022

Ngoài những từ cơ bản như “bird, cat, dog, fish” thì bạn còn biết thêm bao nhiêu từ vựng tiếng Anh về động vật khác nhỉ? Nếu muốn học thêm về kho tàng từ vựng khổng lồ này, hãy cùng Edison đọc ngay bài viết dưới đây để khám phá về thế giới động vật trong tiếng Anh nào. 

Từ vựng tiếng Anh về động vật theo loài

từ vựng tiếng anh về động vật

Dưới đây là những từ vựng tiếng anh về động vật thông dụng nhất hiện nay được Edison Schools chọn lọc và tổng hợp. Chúng mình đã cẩn thận chia các từ vựng ra theo nơi ở của những loài động vật: trên cạn – dưới nước – trên không để các bạn có thể dễ dàng ghi nhớ. Trong quá trình đọc bài cũng đừng quên việc ghi chú lại những từ vựng mình chưa biết để tích lũy thêm vốn từ vựng sâu rộng nhé!

Từ vựng tiếng Anh về động vật ở trên mặt đất (trên cạn)

từ vựng tiếng anh về động vật

Bear /beə/ Con gấu
Camel /ˈkæməl/ Con lạc đà
Chimpanzee /ˌʧɪmpənˈziː/ Con tinh tinh
Deer /dir/ Con nai
Elephant /ˈɛlɪfənt/ Con voi
Fox /fɒks/ Con cáo
Giraffe /ʤɪˈrɑːf/ Con hươu cao cổ
Hippopotamus /ˌhɪpəˈpɒtəməs/ Con hà mã
Jaguar /ˈʤægjʊə/ Con báo đốm
Kangaroo /ˌkæŋgəˈru/ Con chuột túi
Lion /ˈlaɪən/ Con sư tử
Racoon /rəˈkuːn/ Con gấu mèo
Rabbit /ˈrabət/ Con thỏ
Squirrel /ˈskwɪrəl/ Con sóc
Zebra /ˈziːbrə/ Con ngựa vằn

 

Từ vựng tiếng Anh về động vật ở dưới mặt nước

từ vựng tiếng anh về động vật

Clam /klæm/ Con trai
Crab /kræb/ Con cua
Coral /ˈkɒrəl/ San hô
Dolphin /ˈdälfən/ Con cá heo
Eel /ēl/ Con lươn
Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪ/ Con sứa
Lobster /ˈlɒbstə/ Con tôm hùm
Octopus /ˈɒktəpəs/ Con bạch tuộc
Ray /reɪ/ Con cá đuối
Scallop /skɑləp/ Con sò điệp
Seal /si:l/ Con hải cẩu
Seahorse /ˈstɑːfɪ/ Con sao biển
Squid /skwid/ Con mực
Turtle /ˈtɜːtl/ Con rùa
Whale /(h)wāl/ Con voi

 

Từ vựng tiếng Anh về động vật bay lượn trên không

Bat /bæt/ Con dơi
Crow /kroʊ/ Con quạ
Eagle /ˈiːgl/ Con chim đại bàng
Falcon /ˈfɔːlkən/ Con chim ưng
Goose /ɡo͞os/ Con ngỗng
Heron /ˈhɛrən/ Con diệc
Owl /aʊl/ Con cú mèo
Ostrich /ˈɑːstrɪtʃ/ Con đà điểu
Parrot /ˈperət/ Con vẹt
Peacock /ˈpiːkɒk/ Con công
Pelican /ˈpeləkən/ Con bồ nông
Sparrow /ˈspærəʊ/ Con chim sẻ
Swan /swɒn/ Con thiên nga
Vulture /’vʌltʃə/ Con kền kền
Woodpecker /ˈwʊdˌpɛkə/ Con chim gõ kiến

 

Những cụm từ tiếng anh chỉ bầy đàn động vật thú vị

Tên các động vật thì đã ghi nhớ đầy đủ nhưng bạn đã biết cách gọi tên một bầy/đàn động vật hay chưa nhỉ? Nếu bạn muốn nói “Tôi có một đàn gà” thì sao? “I have a lot of chickens.” ư? Vậy thì không được rồi! Cùng Edison Schools tìm hiểu ngay những cụm từ vựng tiếng Anh về động vật theo bầy đàn nào bạn ơi.

  1. An army of ants: một đàn kiến
  2. A brood of chickens: Một bầy gà
  3. A flock of sheep: Một đàn cừu
  4. A herd of cows: Một đàn bò
  5. A litter of puppies: Một đàn chó con
  6. A nest of mice: Một ổ chuột
  7. A pack of wolves: Một bầy sói
  8. A pride of lions: Một bầy sư tử
  9. A school of fish: Một đàn cá
  10. A troop of monkeys: Một bầy khỉ

 

Các cụm từ tiếng Anh liên quan đến chủ đề động vật

Bạn có biết rất nhiều cụm từ tiếng Anh sử dụng tên các loài động vật nhưng lại mang một ý nghĩa hoàn toàn khác biệt so với từ gốc không? Cùng khám phá ngay để không bỡ ngỡ và hiểu sai khi gặp chúng nhé.

 

  1. Chicken out: Không làm gì hoặc chưa thử làm điều đó (vì sợ hãi)
  2. Duck out: Trốn ra ngoài, tránh việc gì đó
  3. Ferret out: Tìm kiếm, khám phá ra cái gì đó, ai đó
  4. Fish for: Thu thập thông tin một cách gián tiếp
  5. Fish out: Lấy cái gì (ra khỏi cái gì)
  6. Pig out: Ăn nhiều
  7. Wolf down: Ăn ngấu nghiến
  8. Horse around: Đùa giỡn, làm những điều ngốc nghếch
  9. Beaver away: Học, làm việc chăm chỉ
  10. Leech off:  Lợi dụng ai đó để kiếm lợi ích

 

Bài tập: Điền vào chỗ trống

Chỉ học thôi thì chưa đủ, chúng ta còn cần không ngừng luyện tập để có thể khắc ghi những từ vựng này một cách tự nhiên nữa. Hãy “Test nhanh” những câu hỏi bài tập dưới đây để xem mình nhớ được bao nhiêu từ vựng vừa học nhé.

  1. It is the king of the animals. It is a/an…
  2. It lives in Australia and can jump very high. It is a/an…
  3. It has a very long neck. It is a/an…
  4. It is very useful in the desert. It is a/an
  5. This animal has antlers on its head. It is a/an…
  6. This monkey is big and black. It is a/an…
  7. This pet sleeps all day and catches mice. It is a/an…
  8. It loves carrots. It has got long ears. It is a/an…
  9. This animal has six more arms and lives in the ocean. It is a/an…
  10.  This animal has thick fur and a very short tail. It loves honey.  It is a/an…

Đáp án:

  1. Lion
  2. Kangaroo
  3. Giraffe
  4. Camel
  5. Deer
  6. Chimpanzee
  7. Cats
  8. Rabbit
  9. Octopus
  10.  Bear

 

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh về động vật phổ biến mà ai cũng nên biết. Ngoài ra Edison Schools cũng đã tổng hợp thêm các cụm từ vựng liên quan đến chủ đề động vật để bạn đọc có thể đa dạng hóa vốn từ vựng của mình. Hy vọng các bạn có thể mở rộng thêm kho tàng từ vựng của mình và cải thiện, phát triển các kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.

>>> Xem thêm các bài viết khác tại: https://edisonschools.edu.vn/

Các bài viết liên quan

Ngày Dự án Khối Trung học – Hàng loạt Dự án học tập ý nghĩa được “trình làng”

Sau nhiều thời gian ấp ủ và xây dựng, Ngày Dự án Khối Trung học đã chính thức được khởi động với hàng loạt các Dự án ý nghĩa được các bạn học sinh báo cáo. Trong hoạt động đầu tiên của Ngày Dự án, các Teen đã có dịp đi du lịch vòng quanh thế giới, đến với nhiều điểm hẹn văn hóa khác nhau với Dự án GLOBAL FAIR.

Tiểu học

Bí kíp kỳ thi – Chuyện bây giờ mới kể

Vậy là các EddieTeen đã vượt qua kì thi học kì I một cách thành công! Chúng tớ đã học tập thật sự rất chăm chỉ đấy. Để có được những bài thi với kết quả rực rỡ, ngoài sự chỉ dạy của các Thầy Cô và sự cố gắng của chính chúng tớ, phải kể đến sự giúp sức của cả lớp nữa đó.

Tiểu học

Eddie Trung học – Khám phá những giá trị văn hóa 54 dân tộc anh em

Một hành trình thú vị của các Eddie Trung học trong Học kì I lần này chính là chuyến đi khám phá Làng Văn hóa - Du lịch Các dân tộc Việt Nam.

Tiểu học